VN520


              

妾身未明

Phiên âm : qiè shēn wèi míng.

Hán Việt : thiếp thân vị minh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

本指婦女名分不明確。後用來比喻事物或情況尚未明朗或合法。如:「這個基金會的籌設, 目前尚無法律依據, 故其地位暫屬妾身未明。」