Phiên âm : qiè shēn wèi míng.
Hán Việt : thiếp thân vị minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
本指婦女名分不明確。後用來比喻事物或情況尚未明朗或合法。如:「這個基金會的籌設, 目前尚無法律依據, 故其地位暫屬妾身未明。」